Cat:Bể FRP
Bể lọc FRP là một thiết bị lọc sử dụng FRP làm vật liệu vỏ. Nó được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, xử lý nước thải, xử lý nước công nghiệp và c...
Xem chi tiết
Sự lựa chọn của Màng UF (Nhãn siêu lọc) Vật liệu ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, ứng dụng và tuổi thọ dịch vụ của màng. Vật liệu màng UF phổ biến chủ yếu bao gồm:
1. Polysulfone (PS)
Tính chất hóa học: Màng polysulfone có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời và có thể chịu được nhiều loại axit, bazơ và dung môi hữu cơ. Nó không dễ dàng bị ăn mòn bởi hầu hết các hóa chất, vì vậy nó phù hợp cho các ứng dụng điều trị hóa học và công nghiệp.
Tính ổn định nhiệt: Màng polysulfone vẫn ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng và thường có thể chịu được nhiệt độ hoạt động lên đến 70-90 ° C, tùy thuộc vào quy trình công thức và sản xuất cụ thể.
2. Polyethersulfone (PES)
Tính chất hóa học: Tương tự như polysulfone, polyethersulfone cũng có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời và có thể chống lại nhiều loại axit, bazơ và dung môi hữu cơ. Tính chất bề mặt của nó làm cho nó có sự hấp phụ thấp khi xử lý protein và các phân tử sinh học khác.
Tính ổn định nhiệt: Màng polyethersulfone có độ ổn định nhiệt tốt và có thể hoạt động ở các điều kiện lên tới 95 ° C, phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
3. Polyvinylidene fluoride (PVDF)
Tính chất hóa học: Màng PVDF có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời và có thể chịu được hầu hết các axit mạnh, cơ sở và dung môi mạnh. Bản chất kỵ nước của nó đòi hỏi phải sửa đổi bề mặt để cải thiện tính kỵ nước khi xử lý các dung dịch nước.
Tính ổn định nhiệt: Màng PVDF có thể hoạt động ở các điều kiện lên tới 150 ° C và là một trong những vật liệu màng có độ ổn định nhiệt tốt nhất, phù hợp cho các trường hợp cần khử trùng nhiệt độ cao.
4. Cellulose acetate (CA)
Tính chất hóa học: Màng cellulose thường không dung nạp với một số dung môi hữu cơ, nhưng thực hiện tốt trong xử lý nước và các ứng dụng y sinh. Tính kỵ nước của nó mang lại cho nó một lợi thế trong các ứng dụng xử lý nước.
Độ ổn định nhiệt: Màng cellulose có độ ổn định nhiệt thấp và thường chỉ có thể hoạt động trong phạm vi nhiệt độ dưới 30-40 ° C, khiến chúng không phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao.
5. Nylon
Tính chất hóa học: Màng nylon có độ ổn định hóa học tốt, nhưng khả năng dung nạp kém với axit mạnh, bazơ mạnh và dung môi hữu cơ nhất định. Sức mạnh cơ học và độ bền tuyệt vời của nó làm cho chúng phù hợp cho một loạt các ứng dụng lọc.
Tính ổn định nhiệt: Màng nylon có độ ổn định nhiệt vừa phải và thường có thể hoạt động trong phạm vi nhiệt độ dưới 80 ° C.
Việc lựa chọn các vật liệu màng UF nên dựa trên nhu cầu của các ứng dụng cụ thể, bao gồm điện trở hóa học, độ ổn định nhiệt, cường độ cơ học và khả năng tương thích sinh học. Polysulfone và polyethersulfone được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và y sinh do sự ổn định hóa học và nhiệt tuyệt vời của chúng. Màng PVDF phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu xử lý nhiệt độ cao do độ ổn định nhiệt tuyệt vời của chúng. Màng cellulose và nylon hoạt động tốt trong các ứng dụng xử lý sinh học và nước cụ thể.